Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Music and Arts là nền tảng quan trọng giúp các em học sinh giao tiếp hiệu quả về chủ đề âm nhạc và nghệ thuật. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ danh sách từ vựng cốt lõi, các cụm từ hữu ích và bài tập thực hành giúp các em chinh phục từ vựng chủ đề này một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.
Dưới đây là tập hợp đầy đủ các từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 về chủ đề Music and Arts:
1. Anthem [ˈænθəm] (n): Bài quốc ca
Cách dùng: Dùng để chỉ bài hát chính thức đại diện cho một quốc gia
Ví dụ: The national anthem is played before every football match. (Quốc ca được phát trước mỗi trận bóng đá.)
2. Character [ˈkærəktə] (n): Nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học)
Cách dùng: Dùng để chỉ người hoặc động vật được tạo ra trong câu chuyện, phim ảnh
Ví dụ: Harry Potter is the main character in the famous book series. (Harry Potter là nhân vật chính trong bộ truyện nổi tiếng.)
Collocation:
3. Compose [kəmˈpəʊz] (v): Sáng tác, biên soạn
Cách dùng: Dùng khi nói về việc tạo ra âm nhạc, thơ ca hoặc tác phẩm nghệ thuật
Ví dụ: Mozart composed many beautiful symphonies. (Mozart đã sáng tác nhiều bản giao hưởng tuyệt đẹp.)
Collocation:
4. Composer [kəmˈpəʊzə] (n): Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
Cách dùng: Dùng để chỉ người chuyên sáng tác âm nhạc
Ví dụ: Beethoven was a famous German composer. (Beethoven là một nhà soạn nhạc nổi tiếng người Đức.)
Collocation:
famous composer: nhà soạn nhạc nổi tiếng
classical composer: nhạc sĩ cổ điển
talented composer: nhà soạn nhạc tài năng
5. Concert [ˈkɒnsət] (n): Buổi hòa nhạc
Cách dùng: Dùng để chỉ sự kiện biểu diễn âm nhạc trước khán giả
Ví dụ: We attended a classical music concert last night. (Chúng tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc cổ điển tối qua.)
Collocation:
attend a concert: tham dự buổi hòa nhạc
live concert: buổi hòa nhạc trực tiếp
concert hall: phòng hòa nhạc
6. Control [kənˈtrəʊl] (v): Điều khiển
Cách dùng: Dùng khi nói về việc quản lý, kiểm soát một thiết bị hoặc tình huống
Ví dụ: The conductor controls the orchestra with his baton. (Người chỉ huy điều khiển dàn nhạc bằng cây đũa chỉ huy.)
Collocation:
control the volume: điều khiển âm lượng
remote control: điều khiển từ xa
control panel: bảng điều khiển
7. Country music [ˈkʌntri ˌmjuːzɪk] (n): Nhạc đồng quê
Cách dùng: Dùng để chỉ thể loại nhạc có nguồn gốc từ miền quê nước Mỹ
Ví dụ: My grandfather loves listening to country music. (Ông tôi thích nghe nhạc đồng quê.)
Collocation:
country music singer: ca sĩ nhạc đồng quê
country music festival: lễ hội nhạc đồng quê
traditional country music: nhạc đồng quê truyền thống
8. Exhibition [ˌeksɪˈbɪʃn] (n): Cuộc triển lãm
Cách dùng: Dùng để chỉ sự kiện trưng bày tác phẩm nghệ thuật hoặc hiện vật
Ví dụ: The art exhibition will be open for one month. (Cuộc triển lãm nghệ thuật sẽ mở cửa trong một tháng.)
Collocation:
art exhibition: triển lãm nghệ thuật
photo exhibition: triển lãm ảnh
visit an exhibition: thăm quan triển lãm
9. Folk music [ˈfəʊk ˌmjuːzɪk] (n): Nhạc dân gian, nhạc truyền thống
Cách dùng: Dùng để chỉ thể loại nhạc được truyền lại qua các thế hệ trong dân gian
Ví dụ: Folk music tells stories about the local culture. (Nhạc dân gian kể những câu chuyện về văn hóa địa phương.)
Collocation:
traditional folk music: nhạc dân gian truyền thống
Vietnamese folk music: nhạc dân gian Việt Nam
folk music festival: lễ hội nhạc dân gian
10. Gallery [ˈɡæləri] (n): Phòng triển lãm tranh
Cách dùng: Dùng để chỉ nơi trưng bày và bán các tác phẩm nghệ thuật
Ví dụ: The new art gallery showcases works by local artists. (Phòng triển lãm nghệ thuật mới trưng bày các tác phẩm của nghệ sĩ địa phương.)
Collocation:
11. Musical instrument [ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt] (n): Nhạc cụ
Cách dùng: Dùng để chỉ các dụng cụ dùng để tạo ra âm nhạc
Ví dụ: The piano is my favorite musical instrument. (Đàn piano là nhạc cụ yêu thích của tôi.)
Collocation:
play a musical instrument: chơi nhạc cụ
traditional musical instrument: nhạc cụ truyền thống
learn a musical instrument: học một nhạc cụ
12. Originate [əˈrɪdʒɪneɪt] (v): Bắt nguồn, xuất phát từ
Cách dùng: Dùng khi nói về nguồn gốc hoặc điểm khởi đầu của một sự vật
Ví dụ: Jazz music originated in New Orleans. (Nhạc jazz có nguồn gốc từ New Orleans.)
Collocation:
originate from: bắt nguồn từ
originate in: có nguồn gốc ở
13. Perform [pəˈfɔːm] (v): Biểu diễn, trình diễn
Cách dùng: Dùng khi nói về việc thể hiện kỹ năng nghệ thuật trước khán giả
Ví dụ: The students will perform a traditional dance. (Các học sinh sẽ biểu diễn một điệu múa truyền thống.)
Collocation:
perform on stage: biểu diễn trên sân khấu
perform a song: trình diễn một bài hát
perform live: biểu diễn trực tiếp
14. Performance [pəˈfɔːməns] (n): Sự trình diễn, tiết mục biểu diễn, buổi biểu diễn
Cách dùng: Dùng để chỉ hành động biểu diễn hoặc chất lượng của việc biểu diễn
Ví dụ: Her performance last night was absolutely amazing. (Màn trình diễn của cô ấy tối qua thật tuyệt vời.)
Collocation:
outstanding performance: màn trình diễn xuất sắc
live performance: buổi biểu diễn trực tiếp
musical performance: màn trình diễn âm nhạc
15. Photography [fəˈtɒɡrəfi] (n): Nhiếp ảnh
Cách dùng: Dùng để chỉ nghệ thuật và kỹ thuật chụp ảnh
Ví dụ: Photography is both an art and a hobby for many people. (Nhiếp ảnh vừa là nghệ thuật vừa là sở thích của nhiều người.)
Collocation:
digital photography: nhiếp ảnh số
nature photography: nhiếp ảnh thiên nhiên
learn photography: học nhiếp ảnh
16. Portrait [ˈpɔːtreɪt] (n): Chân dung
Cách dùng: Dùng để chỉ bức tranh hoặc ảnh vẽ khuôn mặt của một người
Ví dụ: The artist painted a beautiful portrait of the queen. (Nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp của nữ hoàng.)
Collocation:
17. Prefer [prɪˈfɜː] (v): Thích hơn
Cách dùng: Dùng khi so sánh và lựa chọn thứ mình thích hơn
Ví dụ: I prefer classical music to pop music. (Tôi thích nhạc cổ điển hơn nhạc pop.) Collocation:
18. Puppet [ˈpʌpɪt] (n): Con rối
Cách dùng: Dùng để chỉ búp bê được điều khiển để biểu diễn
Ví dụ: The children enjoyed watching the puppet show. (Những đứa trẻ thích xem múa rối.)
Collocation:
19. Sculpture [ˈskʌlptʃə] (n): Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
Cách dùng: Dùng để chỉ nghệ thuật tạo hình ba chiều hoặc tác phẩm được tạo ra
Ví dụ: The marble sculpture in the park is very impressive. (Tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch trong công viên rất ấn tượng.)
Collocation:
20. Water puppetry [ˈwɔːtə ˈpʌpɪtri] (n): Múa rối nước
Cách dùng: Dùng để chỉ loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam
Ví dụ: Water puppetry is a unique traditional art form of Vietnam. (Múa rối nước là loại hình nghệ thuật truyền thống độc đáo của Việt Nam.)
Collocation:
Bên cạnh Unit 4 lớp 7 từ vựng cơ bản, các cụm từ dưới đây sẽ giúp các em diễn đạt ý tưởng về âm nhạc và nghệ thuật một cách tự nhiên và phong phú hơn:
Ví dụ: I like to listen to music while doing homework. (Tôi thích nghe nhạc khi làm bài tập về nhà.)
Ví dụ: My grandmother loves classical music by Mozart. (Bà tôi yêu thích nhạc cổ điển của Mozart.)
Ví dụ: She has been learning to play the piano for three years. (Cô ấy đã học chơi đàn piano được ba năm.)
Ví dụ: In my spare time, I enjoy painting landscapes. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích vẽ phong cảnh.)
Ví dụ: Jazz and rock music are quite different from each other. (Nhạc jazz và nhạc rock khá khác biệt với nhau.)
Ví dụ: Art is not a compulsory subject in many schools. (Mỹ thuật không phải là môn học bắt buộc ở nhiều trường.)
Ví dụ: Students can join various art clubs after school. (Học sinh có thể tham gia nhiều câu lạc bộ nghệ thuật sau giờ học.)
Ví dụ: The musicians stand behind the curtain before the show. (Các nhạc sĩ đứng phía sau rèm trước khi biểu diễn.)
Ví dụ: In water puppetry, the puppets move under the water surface. (Trong múa rối nước, những con rối di chuyển dưới mặt nước.)
Ví dụ: The puppeteers use strings to make them move gracefully. (Những người múa rối sử dụng dây để làm cho chúng di chuyển một cách uyển chuyển.)
Ví dụ: Folk songs often describe daily life in the countryside. (Các bài hát dân gian thường mô tả cuộc sống hàng ngày ở nông thôn.)
Ví dụ: Art can be found in our everyday life experiences. (Nghệ thuật có thể được tìm thấy trong những trải nghiệm cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Ví dụ: Traditional music is still popular in the countryside. (Âm nhạc truyền thống vẫn còn phổ biến ở nông thôn.)
Ví dụ: Water puppetry is a unique traditional art form of Vietnam. (Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống độc đáo của Việt Nam.)
Để củng cố từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4, các em hãy thực hành với hai bài tập dưới đây:
1. The national _______ is played before every important ceremony.
anthem
song
music
tune
2. Mozart was a famous _______ who created many beautiful symphonies.
singer
composer
player
dancer
3. We went to an art _______ to see paintings by local artists.
museum
gallery
theater
cinema
4. The students will _______ a traditional dance at the school festival.
show
present
perform
display
5. I _______ classical music to pop music because it's more relaxing.
like
prefer
enjoy
love
6. The _______ moved gracefully on the water surface during the show.
dancers
actors
puppets
singers
7. Photography is both an art and a _______ for many people.
job
hobby
work
career
8. The artist painted a beautiful _______ of his daughter.
picture
drawing
portrait
sketch
9. This type of music _______ in the southern part of the country.
started
began
originated
created
10. We attended a live _______ at the city theater last weekend.
show
concert
movie
play
11. The _______ controlled the orchestra with great skill.
teacher
conductor
manager
director
12. Folk music tells stories about _______ in rural areas.
daily life
big cities
modern life
technology
13. The marble _______ in the park attracts many visitors.
statue
sculpture
cmonument
building
14. Art is not a _______ subject in our school curriculum.
important
difficult
compulsory
popular
15. Students can join various _______ after school hours.
art clubs
music rooms
study groups
sport teams
My sister loves to _______ to classical music while studying.
The new art _______ will display works by international artists.
Water puppetry is a unique _______ art form of Vietnam.
I _______ playing the guitar to playing the piano.
The _______ show was very entertaining for children.
She wants to learn _______ to take better pictures.
The famous _______ wrote many beautiful songs.
Students performed a _______ dance from their hometown.
The art _______ showcased paintings from the 19th century.
Jazz music _______ in New Orleans in the early 1900s.
The _______ moved the puppets skillfully under the water.
He painted a lovely _______ of his grandmother.
The school choir will _______ at the graduation ceremony.
_______ music is still popular in rural areas.
The stone _______ took the artist three years to complete.
Bài 1:
a) anthem
b) composer
b) gallery
c) perform
b) prefer
c) puppets
b) hobby
c) portrait
c) originated
b) concert
b) conductor
a) daily life
b) sculpture
c) compulsory
a) art clubs
Bài 2:
listen
exhibition
traditional
prefer
puppet
photography
composer
folk
gallery
originated
puppeteers
portrait
perform
Folk
sculpture
Như vậy, bài viết đã cung cấp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 về chủ đề Music and Arts cùng với các cụm từ hữu ích và bài tập thực hành. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng các từ vựng này vào thực tế để ghi nhớ lâu dài nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ